Có 2 kết quả:

頤養天年 yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ颐养天年 yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to care for oneself for one's allotted life span (idiom); to retire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to care for oneself for one's allotted life span (idiom); to retire

Bình luận 0