Có 2 kết quả:
頤養天年 yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ • 颐养天年 yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to care for oneself for one's allotted life span (idiom); to retire
Bình luận 0
yí yǎng tiān nián ㄧˊ ㄧㄤˇ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to care for oneself for one's allotted life span (idiom); to retire
Bình luận 0